1
|
PLC S7 200. Model: 216-2BD23-0XB8
|
Bộ
|
03
|
|
|
2
|
Màn hình LCD bộ làm khô hydro Model: MT4500T-Kinco
|
Cái
|
02
|
|
|
3
|
Quạt làm mát nguồn controller QN2 Ebmpapst
8312/12HL; 12V DC 330mA 4,0W
|
Cái
|
208
|
|
|
4
|
Mô đun điều khiển: Main PCB. GDTek 02-01X-3.9; AI/MI ACTUATOR; Type: 16AI
|
Cái
|
01
|
|
|
5
|
Mô đun phản hồi SA90067; GDTek 01-10B-1.6; AI/MI ACTUATOR; Type: 16AI
|
Cái
|
01
|
|
|
6
|
Mô đun phản hồi (Optional extra Relays and Remote Input PCB Positive or Negative switching): Modul: 6E; Rotork IQM Sizes 10, 12, 18, 20
|
Cái
|
01
|
|
|
7
|
Mô đun nguồn (Power module): Mod 6C; Power PCB and SSS Assembly; Rotork IQM; Sizes 25, 35
|
Cái
|
01
|
|
|
8
|
Mô đun điều khiển (Main PCB module): Mod 6G; Rotork IQM; Sizes 25, 35
|
Cái
|
01
|
|
|
9
|
Mô đun Mô men (Torque Transducer module): Mod 1J; Rotork IQM; Sizes 25, 35
|
Cái
|
01
|
|
|
10
|
Mô đun phản hồi (Feedback signal module): Mod 6J; Rotork IQM; Sizes 25, 35
|
Cái
|
01
|
|
|
11
|
Mô đun nguồn (Power module): Mod 6C; Rotork IQT; Sizes 250/500
|
Cái
|
01
|
|
|
12
|
Mô đun điều khiển (Main PCB module): Mod 6G; Rotork IQT; Sizes 250/500
|
Cái
|
01
|
|
|
13
|
Mô đun Mô men (Torque Transducer module): Mod 1J; Rotork IQT; Sizes 250/500
|
Cái
|
01
|
|
|
14
|
Mô đun phản hồi (Feedback signal module): Mod 6J; Rotork IQT; Sizes 250/500
|
Cái
|
01
|
|
|
15
|
Mô đum đóng mở van: Module 20H; Rotork IQT
Sizes 250/500
|
Cái
|
01
|
|
|
16
|
Mô đum đóng mở van: Module 20B; Rotork IQT
Sizes 250/500
|
Cái
|
01
|
|
|
17
|
Mô đun nguồn/Power module (Power PCB and SSS Assembly): Mod 6C (Mô đun dùng cho Rotork IQM Sizes 10, 12, 18, 20, 25, 35)
|
Cái
|
01
|
|
|
18
|
Mô đun phản hồi/Feedback signal module: Mod 6J (Mô đun dùng cho Rotork IQM Sizes 10, 12, 18, 20, 25, 35)
|
Cái
|
01
|
|
|
19
|
Mô đun điều khiển Main PCB Mã Mô đun: GDtek 02-01X-3.8 (Dùng cho van AI/MI ACTUATOR, Type: 13AI, 14AI, 16AI)
|
Cái
|
06
|
|
|
20
|
Mô đun phản hồi SA90067 Mã Mô đun: GDTek 01-10B-1.6 (Dùng cho van AI/MI ACTUATOR, Type: 13AI, 14AI, 16AI)
|
Cái
|
06
|
|
|