Thông báo mời báo giá VTTB hệ thống khí nén Quảng Ninh 1

Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh mời báo giá VTTB hệ thống khí nén QN1 với chủng loại và số lượng như sau: 

TT

Danh mục hàng hóa

Đơn vị tính

Số lượng

Đơn giá

Tiến độ cấp hàng

1

"Van điện từ đóng mở theo thời gian RYZDH Điện áp 220V, 50Hz"

Cái

04

 

 

2

Gas máy sấy R22

Kg

12

 

 

3

Gioăng chì định hình phi100

Cái

14

 

 

4

Hoạt chất tẩy cặn dàn làm mát máy ZR250

Lít

120

 

 

5

Keo chống tháo lỏng ca bi 620-50ML

Hộp

06

 

 

6

Keo làm kín mặt bích 510-50ML

Tuýp

16

 

 

7

Keo làm kín ren 565-50ML

Tuýp

18

 

 

8

Keo ren chịu nhiệt 263-50ML

Hộp

03

 

 

9

Keo ren thường 243-50ML

Hộp

29

 

 

10

Sơn cách điện cao áp Insulect SK-03

Lít

03

 

 

11

Bộ chi tiết bảo trì van hút gió (gioăng, phớt, đệm,…): 2906051000

Bộ

03

 

 

12

Bộ chi tiết bảo trì van kiểm tra (gioăng, phớt, đệm,…): 2906039000

Bộ

03

 

 

13

Bộ chi tiết bảo trì xả nước dàn làm mát 2901063300

Bộ

06

 

 

14

Bộ điều khiển 1900071292

Bộ

03

 

 

15

Bộ gioăng đệm dàn trao đổi nhiệt 2906079700

Bộ

03

 

 

16

Bộ gioăng đệm hộp số 2906038800

Bộ

03

 

 

17

Bộ gioăng đệm lắp đặt cụm nén HP 2906079600

Bộ

03

 

 

18

Bộ gioăng đệm lắp đặt cụm nén LP 2906038600

Bộ

03

 

 

19

Bộ lọc khí đầu ra máy sấy PD850+ (Atlas Copco)

Bộ

01

 

 

20

Bộ lọc khí đầu vào máy sấy DD850+ (Atlas Copco)

Bộ

01

 

 

21

Bộ lõi bơm dầu 2906037300

Bộ

06

 

 

22

Bộ thổi khô cụm nén máy ZR250

Bộ

03

 

 

23

Bộ vòng bi cụm hộp số 2906041400

Bộ

03

 

 

24

Bộ vòng đệm hộp số 2906043200

Bộ

03

 

 

25

Bu lông nhiệt 1621301300

Cái

09

 

 

26

Cáp đo lường điều khiển 1621681600

Bộ

09

 

 

27

Chi tiết cao su khớp nối 1619646700

Cái

12

 

 

28

Cụm nén thấp áp LP 1616590481

Cái

02

 

 

29

Đai ốc hãm vít điều chỉnh không tải 0261109929

Cái

03

 

 

30

Dầu bôi trơn Atlas Copco Roto-Z Oil 2908850101

Lít

210

 

 

31

Hóa chất tẩy cặn Alfa P-scale 2908013100

Gói

15

 

 

32

Hóa chất trung tính Alfa P-Neutra 2908013200

Gói

15

 

 

33

Khớp cao su nối ống khí nén 1621309800

Cái

03

 

 

34

Khớp cao su nối ống nước làm mát 1621300300

Cái

06

 

 

35

Lõi bộ trao đổi nhiệt môi chất lạnh và khí nén máy sấy RSLS-400

Bộ

02

 

 

36

Màng cân bằng cụm nén thấp áp LP 1616592400

Cái

03

 

 

37

Máy sấy khô khí nén FD1010: lưu lượng 1010l/giây, nhiệt độ đọng sương 3oC (Atlas Copco)

Máy

01

 

 

38

Mỡ động cơ 2901033803

Hộp

06

 

 

39

Phin lọc dầu 1614874799

Cái

03

 

 

40

Phin lọc khí 1621138999

Cái

03

 

 

41

Phin lọc khí đầu ra máy sấy khí PD850+ (atlas copco)           

Bộ

02

 

 

42

Phin lọc khí đầu vào máy sấy khí DD850+ (atlas copco

Bộ

02

 

 

43

Phin lọc khí hộp số 1623507100

Cái

03

 

 

44

Phin lọc sấy khí hộp số 1624163309

Cái

03

 

 

45

Phin lọc xả khí 1621401600

Cái

03

 

 

46

Van kiểm tra xả nước dàn làm mát trong 8204094034

Cái

03

 

 

47

Vít điều chỉnh không tải 1621382000

Cái

03