1
|
Van điều chỉnh khí nén COPES-VULCAN
2"(50mm), CL2500,WC6,BW,SD-700-100DA
|
Chiếc
|
01
|
|
|
2
|
Van nối bích DN65, PN4 Mpa, 425oC
|
Chiếc
|
01
|
|
|
3
|
Van tay gió cấp 1 Φ305;van cánh bớm, nhiệt độ 360oC
|
Cái
|
01
|
|
|
4
|
Van khí nén gió cấp 1 Φ460;van cánh bớm, nhiệt độ 360oC, điều khiển bằng khí nén
|
Cái
|
01
|
|
|
5
|
Van hằng nhiệt (29-41) LHZGM22X1.5
|
Cái
|
04
|
|
|
6
|
Van điều áp quạt gió chính
|
Cái
|
04
|
|
|
7
|
Van điều chỉnh khí nén DN65, PN 17,5 Mpa, t= 541 (đóng mở on- off). Vật liệu WCB
|
Cái
|
06
|
|
|
8
|
Van điều chỉnh khí nén DN65, PN 4,24 Mpa, t= 541 (đóng mở on- off). Vật liệu JHC12
|
Cái
|
04
|
|
|
9
|
Van tay cánh bướm DN 150, PN10, vật liệu CF8
|
Cái
|
03
|
|
|
10
|
Van bi điều khiển khí nén DN 25, PN 1.6 Mpa, nối bích hai đầu, vật liệu Inox 316
|
Cái
|
04
|
|
|
11
|
Van dao nối bích DN200, PN 1.6 Mpa, 316L
|
Cái
|
02
|
|
|
12
|
Van tay dao PN16, CF8, DN300
|
Cái
|
02
|
|
|
13
|
Van màng vận hành bằng khí nén, kiểu thường đóng, có lót cao su DN80 PN10
|
Cái
|
02
|
|
|
14
|
Van màng vận hành bằng khí nén, kiểu thường đóng, có lót cao su DN40 PN10
|
Cái
|
02
|
|
|
15
|
Van kim DN 20-250P J61Y
|
Cái
|
04
|
|
|
16
|
Van an toàn điện đầu ra quá nhiệt cấp 3
|
Bộ
|
01
|
|
|
17
|
Van an toàn ( bơm tuần hoàn tháp hấp thụ)
|
Van
|
04
|
|
|
18
|
Van bi khí nén nối bích CF8 DN25, PN 1.6
|
Van
|
02
|
|
|
19
|
Van bướm (van tay) DN 65
|
Van
|
03
|
|
|
20
|
Van dao điều khiển khí nén CF8 DN 175
|
Bộ
|
02
|
|
|
21
|
Van xả khí tự động thân bơm DN 75, nối bích, vật liệu inox 304
|
Cái
|
01
|
|
|
22
|
Van an toàn VR2P VB2P phi 21( nối ren trong)
|
Cái
|
06
|
|
|
23
|
Van bi +GF+ UPVC type 375 DN25
|
Cái
|
08
|
|
|
24
|
Van bi +GF+ UPVC type 375 DN40
|
Cái
|
12
|
|
|
25
|
Van bi UPVC một chiều rắc co đôi Sanking DN25
|
Cái
|
01
|
|
|
26
|
Van bi UPVC một chiều rắc co đôi Sanking DN40
|
Cái
|
02
|
|
|
27
|
Van đầu đẩy bơm tuần hoàn DN2400, PN 0.4 Mpa. Inox sus 304
|
Cái
|
05
|
|
|