Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh thông báo mời báo giá VTTB C&I các loại với chủng loại và số lượng như sau:
TT
|
Danh mục hàng hóa
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Tiến độ cấp hàng
|
1
|
Lõi lọc loại S-2K150 (gắn trong đầu lấy mẫu). PN 4932001 (Filter element type S-2K150. Length: 150mm, material: ceramics, filter porosity: 2µm)
|
Cái
|
02
|
|
|
2
|
Bộ ống bơm nhu động 4/6m
Tube Set for peristaltic pump with PVDF tube connection 4/6m. PN: 90P1007
|
Cái
|
04
|
|
|
3
|
Lõi lọc P/N: 25-64-50K
|
Cái
|
10
|
|
|
4
|
Lõi lọc 7F-4759.00
|
Cái
|
10
|
|
|
5
|
Lọc màng (Bẫy ngưng tụ). PN: 7MB1943-2AC32
CONDENSATE TRAP WT 20.5 CONNECTIONS BOTH ENDS 1/8´ NPT EXTERNAL THREAD MEMBRANE PTFE
|
Cái
|
04
|
|
|
6
|
Cell Oxy (0-5/25%) for 7MB2337
PN: C79451-A3458-B55
|
Bộ
|
02
|
|
|
7
|
Bộ chuyển nguồn IFM. Order no: DN3012
AC: 100-240V; DC: 24V, 5A/120W
|
Cái
|
05
|
|
|
8
|
Nút ấn xindali LAY5-EA31
|
Cái
|
100
|
|
|
9
|
Bộ nguồn S-250-24.
Output 10A - 24VDC; input 115/230VAC
|
Bộ
|
02
|
|
|
10
|
Tụ FANCON 1765710000 (Italy).
10000µF; 350VDC; -40 ÷85˚C
|
Cái
|
56
|
|
|
11
|
Tụ Comar (Italy) CME-AS 200-250; µF 200 ± 5%; Ur 250VAC 50Hz; -25÷70˚C
|
Cái
|
24
|
|
|
12
|
Quạt làm mát Costech C22S23HKBD00. Made in EEC. 230V; 50/60Hz; 0,365/0,4A; 83/93W
|
Cái
|
12
|
|
|
13
|
Cảm biến buồng thang máy (2 bên mép cửa) MEMCO; 618 092/TC; 618R28643318S V5.122 và 618 081/TC; NPN-NC; 618T47726718T V5.122 (Hoặc TX Unit- Weco-917B71-AC220 và RX Unit-Weco-917B71-AC220 kèm theo bộ nguồn Pwbox-09 AC220)
|
Bộ
|
02
|
|
|
14
|
Cáp điều khiển chống nhiễu Ls VINA, Taya 4 x 2,5mm2
|
Mét
|
320
|
|
|
15
|
Rơ le hành trình YBLXW 5/11G2
|
Cái
|
03
|
|
|
16
|
Rơ le Phoenix 8A 250V
|
Con
|
07
|
|
|
17
|
Tủ điện ngoài trời: 40cmx30cmx20cm (Sơn tĩnh điện, có 1 lớp cánh ngoài và 1 lớp cánh phụ bên trong để gắn nút)
|
Tủ
|
01
|
|
|