1
|
Firewall ASA 5525X
- Model: ASA5525-FPWR-K9
- Thông lượng kiếm tra tối đa: 2 Gbps
- Thông lượng kiếm tra Multi Protocol: 1 Gbps
- Tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu /tiêu chuẩn mã hóa nâng cao (3DES/AES) thông lượng VPN: 300 Mbps
- Cisco AnyConnect Plus/Apex VPN kết nối đồng thời tối đa: 750;
- IPsec site-to-site VPN peers: 750
- VLAN: 200
- Cổng USB 2.0: 2
- Tích hợp I/O: 6 cổng 10/100/1000 hoặc 6 cổng GE Small Form-Factor Pluggable (SFP)
- Cổng nối tiếp: 1 RJ-45 console
- Ổ đĩa rắn: 120 GB MLC SED
- RAM: 8 GB
- Bộ nhớ flash: 8 GB
- Điện áp AC: 100 to 240 VAC; Tần số AC: 50/60 Hz
- Kích thước: 1.75 x 17.5 x 14.25 in. (4.45 x 20.04 x 36.20 cm)
|
Cái
|
02
|
|
|
2
|
Cáp quang single mode 12 core
|
Km
|
03
|
|
|
3
|
Bộ máy tính để bàn DELL (cả case và màn hình) Dell OptiPlex 5060 kèm màn Dell P2419H
- CPU: Intel Core i5-8400 (2.80GHz Upto 4.00GHz, 6 Cores 6 Threads, 9MB Cache)
- RAM: 4GB (1X4GB) 2666MHz DDR4
- Ổ cứng: 500GB 7200rpm SATA
- VGA: Đồ họa Intel® UHD 630
- Hệ điều hành: Ubuntu Linux 16.04
- Màn hình máy tính 23.8'' FullHD
|
Bộ
|
11
|
|
|
4
|
Nguồn Dell optilex 3040
- Model: AC240EM-00
- Công suất: 240W
- Kết nối: P1 - 8-Pin ATX Power; P1 - 4-Pin ATX Power
- AC input : 100 - 240 V , ~ 4.6A , 50 - 60 hz
|
Cái
|
03
|
|
|
5
|
License anti virus cho thiết bị firewall ASA5525X - 3 năm
Model: L-ASA5525-TAC-3Y
|
License
|
03
|
|
|
6
|
RAM DDR4 BUS 2400
|
Cái
|
03
|
|
|
7
|
RAM DDR2 BUS 800
|
Cái
|
05
|
|
|
8
|
Camera Questek Win-9213IP (hoặc tương đương)
- Cảm biến hình ảnh: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG.
- Độ phân giải: 25/30fps@1080P(1920 x 1080).
- Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 62°).
- Số đèn LED hồng ngoại: 12 đèn LED SMD.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.D14
- Số người truy cập đồng thời: 20 người.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera.
- Chuẩn kết nối: Onvif.
- Nhiệt độ hoạt động: -30~+60°C.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện: 12VDC.
|
Cái
|
05
|
|
|
9
|
Ổ SAN HDD (tương thích với SAN Storage HP 2000 G3) 658079-B21
- Dung lượng: 2TB
- Kích thước: 1.04x4.36x7.25 inch(26.4x110.7x184.2 mm)
- Giao diện: SAS
- Tốc độ truyền (tối đa): 6 GB/giây; Tốc độ quay: 7,200rpm
|
Cái
|
07
|
|
|
10
|
Đầu ghi hình Questek Win - 8416NVR hỗ trợ 16 kênh hoặc tương đương
- Chuẩn nén hình ảnh: H2.64
- CPU: Cortex A9
- Ngõ ra: HDMI x 1: 1080P (1920 x 1080), VGA x 1: 1080P (1920 x 1080)
- Độ phân giải 3Megapixel/ 1080P/ 960P/ 720P
- Ngõ vào: 16 kênh IPC
- 3Megapixel: 2048x1536, 1080P: 1920x1080, 960P: 1280x960, 720P: 1280x720, D1: 704x576
- 16 kênh
- Cảm ứng, chuyển động, mất tín hiệu video
- Kết nối mạng: RJ45, 10/100/100Mbps Ethernet
|
Cái
|
01
|
|
|
11
|
License Kaspersky Lab Security
|
License
|
186
|
|
|
12
|
Máy tính xách tay DELL Inspiron 3476B
- CPU: Intel® Core™ i5-8250U (1.6GHz Upto 3.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache)
- RAM: 4GB DDR4; HDD: 1TB; VGA: AMD M520 2GB
- Màn hình: 14.0" HD (1366 x 768)
- OS: Windows 10; Pin: 4 cell - 40Whr
- Cân nặng: 2.2Kg
|
Cái
|
04
|
|
|
13
|
Máy in A4 Canon LBP214dw
- Tốc độ in: 38 trang/phút, in khổ A4, in 2 mặt tự động, in qua mạng LAN, wifi
- Độ phân giải: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi
- Bảng điều khiển: Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học
- Bộ nhớ: 1GB; Giấy vào: Khay giấy cassette 250 tờ
- Ngôn ngữ in: UFR II, PCL, PostScript 3, PDF, XPS
- Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, SD Card Slot Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động)
- Mực: Cartridge (3.100 trang)
- Công Suất: 80.000 trang/tháng
|
Cái
|
05
|
|
|
14
|
Máy in Laser màu A4 Canon LBP 613Cdw
- Tốc độ in (A4): 18 trang/phút (Đen trắng/Màu).
- Thời gian in bản đầu tiên (A4): 10.9/ 12 giây (Đen trắng/Màu).
- Độ phân giải khi in: Lên tới 9,600 (tương đương) x 600dpi.
- Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi.
- Công suất khuyến nghị in/tháng: 250 - 2,500 trang.
|
Cái
|
01
|
|
|
15
|
Host cho website Công ty (Host 8GB)
|
Năm
|
05
|
|
|
16
|
Khay lắp converter quang MC-1610MR
- Kích thước: 440 x 350 x 88mm, 2U
- Khe cắm: 16 open slots (15 x 80 x 26mm, W x D x H); 2 power slots (one fixed, one vacant)
- Nguồn điện: 100-240V AC, 1A, 50-60Hz
- Công suất đầu ra: 5V DC per slot, 2A maximum
- Tiêu chuẩn: IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet; IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet; IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet; IEEE 802.3x Flow Control
- Tốc độ: Ethernet: 10/20Mbps for half/full-duplex; Fast Ethernet: 100/200Mbps for half-/full-duplex; Gigabit Ethernet: 1000/2000Mbps for full-duplex
|
Cái
|
02
|
|
|
17
|
Converter quang FST-802S15
- Tiêu chuẩn: IEEE 802.3 10BASE-T; IEEE 802.3u 100BASE-TX và 100BASE-FX
- Cổng đồng: 1 x 10/100BASE-TX port, auto-negotiation, auto-MDI-MDI-X
- Cổng quang: 1 x 100BASE-FX
- Đầu nối/khoảng cách: SC / Single Mode -- 15km
- Tốc độ: Ethernet: 10/20Mbps for half / full-duplex; Fast Ethernet: 100/200Mbps for half / full-duplex
- Kích thước: 94 x 81 x 26 mm
- Cáp: 10BASE-T: 2-pair Cat3, 4, 5 UTP cable, up to 100 meters; 100BASE-TX: 2-pair Cat5 UTP cable, up to 100 meters; 100BASE-FX; -50/ 125μm or 62.5/ 125μm multi-mode fiber cable, up to 2km
|
Cái
|
12
|
|
|
18
|
Ổ cứng di động 2TB HDD WD My Passport 2TB
- Dung lượng: 2TB (2000GB)
- Kích thước: Dày x Rộng x Cao: 13.8 mm x 81.5 mm x 110 mm; Trọng lượng: 170 g
- Tương thích hệ điều hành: Windows /Mac: đã được định dạng sẵn NTFS cho Windows 7, 8.1, 10, yêu cầu định dạng lại khi sử dụng cho Mac OS
- Bộ sản phẩm: bao gồm 01 ổ cứng , 01 cable USB 3.0
- Phần mềm hỗ trợ: WD Discovery bao gồm: WD Backup, WD Security, WD Utilities kèm sẵn trong ổ cứng.
|
Cái
|
01
|
|
|
19
|
Ổ cứng di động 1TB SSD WD My Passport SSD 1TB
- Cổng kết nối: 1 cổng USB 3.1 10Gb/s max (tương thích với chuẩn usb 3.0 và 2.0 trên máy tính)
- Dung lượng: 1 TB
- Kích thước: HxDxW 10 mm x 90 mm x 45 mm
- Tương thích hệ điều hành: Windows (7.8.1, 10) / macOS High Sierra, Sierra hoặc El Capitan - Có thể định dạng lại khi sử dụng trên các hệ điều hành khác.
- Bộ sản phẩm: bao gồm 01 ổ cứng ngoài SSD 1 TB; 01 cable usb type-C to type-C, 01 adapter type-C to type-A để chuyển đổi sử dụng trên usb 3.0 và 2.0 trên máy tính.
- Phần mềm hỗ trợ: kèm sẵn trong ổ cứng, cài đặt ứng dụng WD Discovery (bao gồm WD Backup, WD Secirity và WD Utilities)
|
Cái
|
02
|
|
|
20
|
License Teamviewer cho máy chủ (Phiên bản mới nhất)
|
License
|
02
|
|
|
21
|
License Teamviewer cho máy client (Phiên bản mới nhất)
|
License
|
04
|
|
|